Có 2 kết quả:

胳肢窝 gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛ胳肢窩 gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa 夾肢窩,夹肢窝)

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa 夾肢窩,夹肢窝)